Có 1 kết quả:

志向 chí hướng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Xu hướng của ý chí. § Cũng như “lí tưởng” 理想, “chí nguyện” 志願, “ý hướng” 意向.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng muốn cao cả và đường lối hoạt động để theo.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0